Vietnamese Meaning of higher status
địa vị cao hơn
Other Vietnamese words related to địa vị cao hơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of higher status
- higher rank => cấp bậc cao hơn
- higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn
- higher law => Luật cấp cao
- higher education => Giáo dục đại học
- higher criticism => phê bình cao hơn
- higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn
- higher => cao hơn
- high-energy physics => vật lý năng lượng cao
- high-energy => năng lượng cao
- high-embowed => nhô cao
Definitions and Meaning of higher status in English
higher status (n)
higher rank than that of others especially by reason of longer service
FAQs About the word higher status
địa vị cao hơn
higher rank than that of others especially by reason of longer service
No synonyms found.
No antonyms found.
higher rank => cấp bậc cao hơn, higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn, higher law => Luật cấp cao, higher education => Giáo dục đại học, higher criticism => phê bình cao hơn,