Vietnamese Meaning of high-energy physics
vật lý năng lượng cao
Other Vietnamese words related to vật lý năng lượng cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of high-energy physics
- high-energy => năng lượng cao
- high-embowed => nhô cao
- high-density lipoprotein => Lipoprotein tỉ trọng cao
- high-definition television => Truyền hình độ nét cao
- high-crowned => có phần vương miện cao
- high-colored => sặc sỡ
- high-class => sang trọng
- high-churchman-ship => Giáo sĩ cấp cao
- high-churchman => người nhà thờ cao
- high-churchism => Chủ nghĩa dòng cao
- higher => cao hơn
- higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn
- higher criticism => phê bình cao hơn
- higher education => Giáo dục đại học
- higher law => Luật cấp cao
- higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn
- higher rank => cấp bậc cao hơn
- higher status => địa vị cao hơn
- higher thought => tư duy cao hơn
- higher up => cao hơn
Definitions and Meaning of high-energy physics in English
FAQs About the word high-energy physics
vật lý năng lượng cao
No synonyms found.
No antonyms found.
high-energy => năng lượng cao, high-embowed => nhô cao, high-density lipoprotein => Lipoprotein tỉ trọng cao, high-definition television => Truyền hình độ nét cao, high-crowned => có phần vương miện cao,