Vietnamese Meaning of high-churchman-ship
Giáo sĩ cấp cao
Other Vietnamese words related to Giáo sĩ cấp cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of high-churchman-ship
- high-churchman => người nhà thờ cao
- high-churchism => Chủ nghĩa dòng cao
- high-church => nhà thờ cao cấp
- highchair => ghế ăn cho trẻ em
- high-ceilinged => có trần nhà cao
- highbush cranberry => Nam việt quất Mỹ
- high-bush blueberry => Việt quất
- high-built => Cao
- highbrowed => Cao cấp
- highbrow => trí thức
- high-class => sang trọng
- high-colored => sặc sỡ
- high-crowned => có phần vương miện cao
- high-definition television => Truyền hình độ nét cao
- high-density lipoprotein => Lipoprotein tỉ trọng cao
- high-embowed => nhô cao
- high-energy => năng lượng cao
- high-energy physics => vật lý năng lượng cao
- higher => cao hơn
- higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn
Definitions and Meaning of high-churchman-ship in English
high-churchman-ship (n.)
The state of being a high-churchman.
FAQs About the word high-churchman-ship
Giáo sĩ cấp cao
The state of being a high-churchman.
No synonyms found.
No antonyms found.
high-churchman => người nhà thờ cao, high-churchism => Chủ nghĩa dòng cao, high-church => nhà thờ cao cấp, highchair => ghế ăn cho trẻ em, high-ceilinged => có trần nhà cao,