FAQs About the word high-churchman

người nhà thờ cao

One who holds high-church principles.

No synonyms found.

No antonyms found.

high-churchism => Chủ nghĩa dòng cao, high-church => nhà thờ cao cấp, highchair => ghế ăn cho trẻ em, high-ceilinged => có trần nhà cao, highbush cranberry => Nam việt quất Mỹ,