FAQs About the word high-crowned

có phần vương miện cao

(of a hat) having a high crown

No synonyms found.

No antonyms found.

high-colored => sặc sỡ, high-class => sang trọng, high-churchman-ship => Giáo sĩ cấp cao, high-churchman => người nhà thờ cao, high-churchism => Chủ nghĩa dòng cao,