FAQs About the word highfaluting

lộng lẫy

affectedly genteelHigh-flown, bombastic language.

No synonyms found.

No antonyms found.

highfalutin => hoa mỹ, highest common factor => Ước số chung lớn nhất, higher-up => cấp trên, higher-ranking => cao cấp hơn, highering => tuyển dụng,