FAQs About the word self-reliances

tự tin

trust in one's own efforts and abilities, reliance on one's own efforts and abilities

Tự chủ,độc lập,tự túc,tự do,Sức bền,tự lập,tự cung tự cấp,tự lực,sức mạnh,Hiệu lực

sự phụ thuộc,tin cậy,sự phụ thuộc,bất lực,không đủ,điểm yếu

self-regarding => ích kỷ, self-reflective => tự phản chiếu, self-reflection => tự phản chiếu, self-recrimination => tự trách mắng, self-recognition => tự nhận thức,