Vietnamese Meaning of self-abnegating
hy sinh
Other Vietnamese words related to hy sinh
Nearest Words of self-abnegating
Definitions and Meaning of self-abnegating in English
self-abnegating (s)
used especially of behavior
FAQs About the word self-abnegating
hy sinh
used especially of behavior
kiêng khem,người khổ hạnh,khổ hạnh,kiêng,kiêng khem,châu lục,hy sinh,tỉnh táo,ôn đới,nghiêm khắc
tham ăn,Tham lam,Thuỷ chung,tham lam,tự mãn,hưởng lạc,tham ăn,Tự mãn,Cyrenaica,người theo chủ nghĩa khoái lạc
self-abhorrence => Tự khinh, self-abasing => tự hạ mình, self-abasement => tự hạ thấp, self-abased => tự hạ mình, self acceptance => lòng tự trọng,