Vietnamese Meaning of hedonistic
Thuỷ chung
Other Vietnamese words related to Thuỷ chung
Nearest Words of hedonistic
Definitions and Meaning of hedonistic in English
hedonistic (s)
devoted to pleasure
hedonistic (a.)
Same as Hedonic, 2.
FAQs About the word hedonistic
Thuỷ chung
devoted to pleasureSame as Hedonic, 2.
sang trọng,hưởng lạc,suy đồi,xa hoa,Tham lam,khoan dung,quá mức,tự mãn,xác thịt,tham ăn
kiêng khem,kiêng khem,người khổ hạnh,khổ hạnh,nghiêm khắc,châu lục,hy sinh,hy sinh,tỉnh táo,ôn đới
hedonist => người theo chủ nghĩa khoái lạc, hedonism => Chủ nghĩa khoái lạc, hedonic => hưởng lạc, hedjaz => Hejaz, hediondilla => hediondilla,