Vietnamese Meaning of hedger

người phòng vệ rủi ro

Other Vietnamese words related to người phòng vệ rủi ro

Definitions and Meaning of hedger in English

Wordnet

hedger (n)

a respondent who avoids giving a clear direct answer

someone who counterbalances one transaction (as a bet) against another in order to protect against loss

a gardener who takes care of and trims hedges

Webster

hedger (n.)

One who makes or mends hedges; also, one who hedges, as, in betting.

FAQs About the word hedger

người phòng vệ rủi ro

a respondent who avoids giving a clear direct answer, someone who counterbalances one transaction (as a bet) against another in order to protect against loss, a

chướng ngại vật,Hàng rào,hàng rào,tường,khối,dây xích,chướng ngại vật,quầy bar,bộ đệm,thành lũy

cửa,cánh cửa,lối vào,mục nhập,cổng,cổng,Phá vỡ,Lối vào,lối vào,khe hở

hedgepig => nhím, hedgeless => không có hàng rào bảo vệ, hedgehop => bay thấp, hedgehog cereus => Xương rồng hedgehog, hedgehog cactus => Xương rồng nhím,