Vietnamese Meaning of paling
nhợt
Other Vietnamese words related to nhợt
- Hàng rào
- hàng rào
- nhợt nhạt
- tường
- quầy bar
- chướng ngại vật
- ngăn cản
- Xấu hổ
- gánh nặng
- khuyết tật
- Hàng rào
- trở ngại
- rào cản
- vật cản
- Ức chế
- sự can thiệp
- để
- chướng ngại vật
- chướng ngại vật
- chướng ngại vật
- mạng lưới
- khối
- bộ đệm
- thành lũy
- cản trước
- dây xích
- tắc nghẽn
- hạn chế
- uốn cong
- Vỉa hè
- gối
- đập
- kéo
- Chắn bùn
- gông cùm
- Dịp đi
- còng tay
- miếng đệm
- Thành lũy
- sự kiềm chế
- Rào chặn đường
- vướng mắc
- dừng lại
- xiềng xích
Nearest Words of paling
Definitions and Meaning of paling in English
paling (n)
a fence made of upright pickets
paling (p. pr. & vb. n.)
of Pale
paling (n.)
Pales, in general; a fence formed with pales or pickets; a limit; an inclosure.
The act of placing pales or stripes on cloth; also, the stripes themselves.
FAQs About the word paling
nhợt
a fence made of upright picketsof Pale, Pales, in general; a fence formed with pales or pickets; a limit; an inclosure., The act of placing pales or stripes on
Hàng rào,hàng rào,nhợt nhạt,tường,quầy bar,chướng ngại vật,ngăn cản,Xấu hổ,gánh nặng,khuyết tật
cửa,cánh cửa,lối vào,mục nhập,cổng,cổng,Lối vào,lối vào,khe hở,thông qua
palindromist => là người thích đối xứng, palindromical => hồi văn, palindromic => Đối xứng, palindrome => Từ đọc xuôi ngược như nhau, palimpsest => cảo bản,
![rightside-image](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)
![rightside](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)