FAQs About the word fieldpieces

Pháo dã chiến

a gun or howitzer for use in the field

súng hỏa mai,Blunderbuss,súng nạp đạn từ phía sau,súng culverin,súng hỏa mai,súng hỏa mai,súng hỏa mai,Súng hỏa mai,súng hỏa mai,súng săn

No antonyms found.

field hands => Công nhân đồng áng, field days => ngày hội đồng áng, fiefs => thái ấp, fiefdoms => thái ấp, fidgets => bồn chồn,