FAQs About the word ruled (on)

ra lệnh (cho)

quyết định,quyết tâm,đã đánh giá,định cư,phán quyết,adjudicated,trọng tài,kết luận,coi là,bị coi là

mập mờ,được phòng ngừa,váy,thận trọng

rule (on) => luật (trên), ruins => phế tích, ruinations => đống đổ nát, ruinating => tai hại, ruinated => bị phá hủy,