Vietnamese Meaning of ruled (on)
ra lệnh (cho)
Other Vietnamese words related to ra lệnh (cho)
Nearest Words of ruled (on)
Definitions and Meaning of ruled (on) in English
ruled (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word ruled (on)
ra lệnh (cho)
quyết định,quyết tâm,đã đánh giá,định cư,phán quyết,adjudicated,trọng tài,kết luận,coi là,bị coi là
mập mờ,được phòng ngừa,váy,thận trọng
rule (on) => luật (trên), ruins => phế tích, ruinations => đống đổ nát, ruinating => tai hại, ruinated => bị phá hủy,