FAQs About the word judged

đã đánh giá

of Judge

phán quyết,adjudicated,coi là,quyết định,quyết tâm,định cư,trọng tài,kết luận,bị coi là,có chủ ý

mập mờ,được phòng ngừa,váy,thận trọng

judge advocate general => chánh án tòa án binh, judge advocate => thẩm phán luật sư, judge => Thẩm phán, judeo-spanish => tiếng Tây Ban Nha gốc Do Thái, judeo-christian => Do Thái – Kitô giáo,