Vietnamese Meaning of judgement in personam
Bản án in personam
Other Vietnamese words related to Bản án in personam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of judgement in personam
- judgement day => ngày phán quyết
- judgement by default => phán quyết vắng mặt
- judgement => phán quyết
- judge-made => Do thẩm phán đặt ra
- judged => đã đánh giá
- judge advocate general => chánh án tòa án binh
- judge advocate => thẩm phán luật sư
- judge => Thẩm phán
- judeo-spanish => tiếng Tây Ban Nha gốc Do Thái
- judeo-christian => Do Thái – Kitô giáo
- judgement in rem => Phán quyết tạo ra hệ quả
- judgement of dismissal => Bản án sa thải
- judgement on the merits => Bản án theo căn cứ thực chất
- judgement on the pleadings => Phán quyết dựa trên lời biện hộ
- judger => thẩm phán
- judges => thẩm phán
- judge's robe => Áo choàng của thẩm phán
- judgeship => Thẩm phán
- judging => phán đoán
- judgment => phán quyết
Definitions and Meaning of judgement in personam in English
judgement in personam (n)
a judgment rendered against an individual (or corporation) for the payment of money damages
FAQs About the word judgement in personam
Bản án in personam
a judgment rendered against an individual (or corporation) for the payment of money damages
No synonyms found.
No antonyms found.
judgement day => ngày phán quyết, judgement by default => phán quyết vắng mặt, judgement => phán quyết, judge-made => Do thẩm phán đặt ra, judged => đã đánh giá,