Vietnamese Meaning of judgement of dismissal
Bản án sa thải
Other Vietnamese words related to Bản án sa thải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of judgement of dismissal
- judgement in rem => Phán quyết tạo ra hệ quả
- judgement in personam => Bản án in personam
- judgement day => ngày phán quyết
- judgement by default => phán quyết vắng mặt
- judgement => phán quyết
- judge-made => Do thẩm phán đặt ra
- judged => đã đánh giá
- judge advocate general => chánh án tòa án binh
- judge advocate => thẩm phán luật sư
- judge => Thẩm phán
- judgement on the merits => Bản án theo căn cứ thực chất
- judgement on the pleadings => Phán quyết dựa trên lời biện hộ
- judger => thẩm phán
- judges => thẩm phán
- judge's robe => Áo choàng của thẩm phán
- judgeship => Thẩm phán
- judging => phán đoán
- judgment => phán quyết
- judgment by default => Phán quyết vắng mặt
- judgment day => ngày phán xét
Definitions and Meaning of judgement of dismissal in English
judgement of dismissal (n)
a judgment disposing of the matter without a trial
FAQs About the word judgement of dismissal
Bản án sa thải
a judgment disposing of the matter without a trial
No synonyms found.
No antonyms found.
judgement in rem => Phán quyết tạo ra hệ quả, judgement in personam => Bản án in personam, judgement day => ngày phán quyết, judgement by default => phán quyết vắng mặt, judgement => phán quyết,