Vietnamese Meaning of judgment day
ngày phán xét
Other Vietnamese words related to ngày phán xét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of judgment day
- judgment by default => Phán quyết vắng mặt
- judgment => phán quyết
- judging => phán đoán
- judgeship => Thẩm phán
- judge's robe => Áo choàng của thẩm phán
- judges => thẩm phán
- judger => thẩm phán
- judgement on the pleadings => Phán quyết dựa trên lời biện hộ
- judgement on the merits => Bản án theo căn cứ thực chất
- judgement of dismissal => Bản án sa thải
- judgment in personam => Phán quyết cá nhân
- judgment in rem => Bản án in rem
- judgment lien => Quyền rao bán tài sản để thu hồi nợ phán quyết
- judgment of conviction => Bản án kết tội
- judgment of dismissal => phán quyết sa thải
- judgment on the merits => Phán quyết về công trạng
- judgment on the pleadings => Bản án dựa trên các văn kiện tố tụng
- judgmental => phán xét
- judicable => có thể bị xét xử
- judicative => tư pháp
Definitions and Meaning of judgment day in English
judgment day (n)
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
FAQs About the word judgment day
ngày phán xét
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their eart
No synonyms found.
No antonyms found.
judgment by default => Phán quyết vắng mặt, judgment => phán quyết, judging => phán đoán, judgeship => Thẩm phán, judge's robe => Áo choàng của thẩm phán,