Vietnamese Meaning of judgment lien
Quyền rao bán tài sản để thu hồi nợ phán quyết
Other Vietnamese words related to Quyền rao bán tài sản để thu hồi nợ phán quyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of judgment lien
- judgment of conviction => Bản án kết tội
- judgment of dismissal => phán quyết sa thải
- judgment on the merits => Phán quyết về công trạng
- judgment on the pleadings => Bản án dựa trên các văn kiện tố tụng
- judgmental => phán xét
- judicable => có thể bị xét xử
- judicative => tư pháp
- judicatory => Cơ quan tư pháp
- judicature => Tòa án
- judicial => Tư pháp
Definitions and Meaning of judgment lien in English
judgment lien (n)
lien on a debtor's property that is granted to a creditor by court judgment; lien may be enforced by having the sheriff seize the property and hold a sheriff's sale
FAQs About the word judgment lien
Quyền rao bán tài sản để thu hồi nợ phán quyết
lien on a debtor's property that is granted to a creditor by court judgment; lien may be enforced by having the sheriff seize the property and hold a sheriff's
No synonyms found.
No antonyms found.
judgment in rem => Bản án in rem, judgment in personam => Phán quyết cá nhân, judgment day => ngày phán xét, judgment by default => Phán quyết vắng mặt, judgment => phán quyết,