Vietnamese Meaning of decided

quyết định

Other Vietnamese words related to quyết định

Definitions and Meaning of decided in English

Wordnet

decided (s)

recognizable; marked

Webster

decided (imp. & p. p.)

of Decide

Webster

decided (a.)

Free from ambiguity; unequivocal; unmistakable; unquestionable; clear; evident; as, a decided advantage.

Free from doubt or wavering; determined; of fixed purpose; fully settled; positive; resolute; as, a decided opinion or purpose.

FAQs About the word decided

quyết định

recognizable; markedof Decide, Free from ambiguity; unequivocal; unmistakable; unquestionable; clear; evident; as, a decided advantage., Free from doubt or wave

rõ ràng,rõ ràng,khác biệt,rõ ràng,rõ,đơn giản,không thể nhầm lẫn,hói,trơ trẽn,Rộng

mơ hồ,nhiều mây,bí ẩn,tối,bí ẩn,mơ hồ,không rõ ràng,bí ẩn,mơ hồ,không rõ

decide => quyết định, decidable => có thể giải quyết được, decibel => Decibel, deciare => a, dechristianizing => Phi Kitô giáo hóa,