Vietnamese Meaning of decibel
Decibel
Other Vietnamese words related to Decibel
Nearest Words of decibel
Definitions and Meaning of decibel in English
decibel (n)
a logarithmic unit of sound intensity; 10 times the logarithm of the ratio of the sound intensity to some reference intensity
FAQs About the word decibel
Decibel
a logarithmic unit of sound intensity; 10 times the logarithm of the ratio of the sound intensity to some reference intensity
tiếng ồn,tiếng gầm,Ba-bê,kêu to,bùng nổ,ẩu đả,tiếng ồn,sự hỗn tạp,nói chuyện phiếm,ồn ào
yên tĩnh,sự im lặng,còn,sự tĩnh lặng,Yên tĩnh,Im lặng,sự bình lặng,im lặng,sự tĩnh lặng,thanh thản
deciare => a, dechristianizing => Phi Kitô giáo hóa, dechristianized => phi Kitô giáo hóa, dechristianize => phi Kitô hữu hóa, dechlorinate => Tẩy clo,