FAQs About the word bowwow

gâu gâu

An onomatopoetic name for a dog or its bark., Onomatopoetic; as, the bowwow theory of language; a bowwow word.

nói chuyện phiếm,tiếng ồn,tiếng ồn,vợt,lục lạc,tiếng gầm,Ba-bê,tiếng nổ,kêu to,khoác lác

Im lặng,yên tĩnh,sự im lặng,còn,sự tĩnh lặng,Yên tĩnh,sự bình lặng,im lặng,sự yên tĩnh,sự tĩnh lặng

bowtie pasta => mì hình nơ, bowtie => Nơ, bowtel => Khách sạn vật nuôi, bowstrung => căng, bowstringing => Dây cung,