Vietnamese Meaning of bow-wow
gâu gâu
Other Vietnamese words related to gâu gâu
Nearest Words of bow-wow
Definitions and Meaning of bow-wow in English
bow-wow (n)
the bark of a dog
informal terms for dogs
FAQs About the word bow-wow
gâu gâu
the bark of a dog, informal terms for dogs
nói chuyện phiếm,tiếng ồn,tiếng ồn,vợt,lục lạc,tiếng gầm,Ba-bê,tiếng nổ,kêu to,khoác lác
Im lặng,yên tĩnh,sự im lặng,còn,sự tĩnh lặng,Yên tĩnh,sự bình lặng,im lặng,sự yên tĩnh,sự tĩnh lặng
bowwow => gâu gâu, bowtie pasta => mì hình nơ, bowtie => Nơ, bowtel => Khách sạn vật nuôi, bowstrung => căng,