Vietnamese Meaning of decertify
hủy chứng nhận
Other Vietnamese words related to hủy chứng nhận
Nearest Words of decertify
Definitions and Meaning of decertify in English
decertify (v)
cause to be no longer approved or accepted
FAQs About the word decertify
hủy chứng nhận
cause to be no longer approved or accepted
hủy tư cách,vô hiệu,vô hiệu hóa,tước bỏ tính hợp pháp,cấm,tắt, vô hiệu hoá,cấm,tước quyền,tước quyền công dân,cấm
chấp thuận,ủy quyền,ban quyền,đặc quyền,đủ tiêu chuẩn,kích hoạt,Ủng hộ,tán thành,trao quyền,quyền bầu cử
decertation => đào ngũ, decerption => lừa dối, decerptible => tháo lắp, decerpt => trích dẫn, decerp => giật ra,