Vietnamese Meaning of delegitimize
tước bỏ tính hợp pháp
Other Vietnamese words related to tước bỏ tính hợp pháp
Nearest Words of delegitimize
Definitions and Meaning of delegitimize in English
delegitimize
to diminish or destroy the legitimacy, prestige, or authority of
FAQs About the word delegitimize
tước bỏ tính hợp pháp
to diminish or destroy the legitimacy, prestige, or authority of
vô hiệu,vô hiệu hóa,tước quyền,tước quyền công dân,cấm,hủy chứng nhận,tắt, vô hiệu hoá,cấm,hủy tư cách,cấm
hợp pháp,Hợp pháp hoá,đặc quyền,lệnh trừng phạt,xác nhận,lệnh bắt giữ,ủy quyền,kích hoạt,ban quyền,đủ tiêu chuẩn
delegations => các phái đoàn, delegates => Đại biểu, delegatee => đại diện, delegacies => đoàn đại biểu, delectations => thức ăn ngon,