Vietnamese Meaning of delegacies
đoàn đại biểu
Other Vietnamese words related to đoàn đại biểu
Nearest Words of delegacies
Definitions and Meaning of delegacies in English
delegacies
a body of delegates, the act of delegating, appointment as delegate
FAQs About the word delegacies
đoàn đại biểu
a body of delegates, the act of delegating, appointment as delegate
các phái đoàn,đội ứng phó khẩn cấp,sứ mệnh,Đội,ban nhạc,công ty,Đoàn,đội biệt kích,đại sứ quán,băng nhóm
No antonyms found.
delectations => thức ăn ngon, delectably => ngon, delectables => các món ăn ngon, deke => giả vờ, dejections => Phân,