FAQs About the word deke

giả vờ

to fake (an opponent) out of position (as in ice hockey), to deke an opponent

tránh né,né tránh,giả,giả mạo,máy hát tự động bỏ tiền xu,trượt,Cơ động (quanh),Bơm giả,tránh né,Đi giật cục

No antonyms found.

dejections => Phân, deifies => thần thánh hóa, deifications => sự thần thánh hóa, deiced => đã rã đông, dehydrating => mất nước,