Vietnamese Meaning of deke
giả vờ
Other Vietnamese words related to giả vờ
Nearest Words of deke
Definitions and Meaning of deke in English
deke
to fake (an opponent) out of position (as in ice hockey), to deke an opponent
FAQs About the word deke
giả vờ
to fake (an opponent) out of position (as in ice hockey), to deke an opponent
tránh né,né tránh,giả,giả mạo,máy hát tự động bỏ tiền xu,trượt,Cơ động (quanh),Bơm giả,tránh né,Đi giật cục
No antonyms found.
dejections => Phân, deifies => thần thánh hóa, deifications => sự thần thánh hóa, deiced => đã rã đông, dehydrating => mất nước,