Vietnamese Meaning of maneuver (around)
Cơ động (quanh)
Other Vietnamese words related to Cơ động (quanh)
Nearest Words of maneuver (around)
Definitions and Meaning of maneuver (around) in English
maneuver (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word maneuver (around)
Cơ động (quanh)
tránh né,né tránh,giả mạo,tránh né,giả,máy hát tự động bỏ tiền xu,trượt,giả vờ,Bơm giả,Đi giật cục
No antonyms found.
mandibles => mỏ, mandating => bắt buộc, mandates => ủy nhiệm, mandated => bắt buộc, mandarins => quýt,