Vietnamese Meaning of stutter-step
Đi giật cục
Other Vietnamese words related to Đi giật cục
Nearest Words of stutter-step
Definitions and Meaning of stutter-step in English
stutter-step
a momentary hesitation or false step by a runner (as in football) done to fake a defender out of position
FAQs About the word stutter-step
Đi giật cục
a momentary hesitation or false step by a runner (as in football) done to fake a defender out of position
tránh né,né tránh,Bơm giả,tránh né,máy hát tự động bỏ tiền xu,Cơ động (quanh),trượt,giả vờ,giả,giả mạo
No antonyms found.
stuttering => nói lắp, stuttered => nói lắp, stupors => trạng thái vô cảm, stupes => thuốc đắp, stupendousness => vô cùng tuyệt vời,