Vietnamese Meaning of stunk
hôi thối
Other Vietnamese words related to hôi thối
Nearest Words of stunk
Definitions and Meaning of stunk in English
stunk
FAQs About the word stunk
hôi thối
hôi,ngửi,ghê tởm,thở ra,bị xúc phạm,tan chảy,mục nát,phân hủy,ghê tởm,phản loạn
cai trị,rung
stumps => gốc cây, stumpers => câu đố khó, stumped => bối rối, stumbling blocks => chướng ngại vật, stumbling (upon) => Vấp (bị),