Vietnamese Meaning of dehumidifies
Loại bỏ hơi ẩm
Other Vietnamese words related to Loại bỏ hơi ẩm
Nearest Words of dehumidifies
Definitions and Meaning of dehumidifies in English
dehumidifies
to remove moisture from (as the air), to remove moisture from (as air), to remove moisture from
FAQs About the word dehumidifies
Loại bỏ hơi ẩm
to remove moisture from (as the air), to remove moisture from (as air), to remove moisture from
làm mất nước,làm khô,khô,ướp xác,Miếng vá,héo,nướng,Bốc hơi,cháy,Sears
lũ lụt,giặt,nước,làm ướt,tắm,làm ẩm,độ ẩm,lũ lụt,tưới,làm ướt, ngâm
dehumidified => khử ẩm, dehumidification => Tẩy ẩm, dehumanizing => phi nhân tính, degrees => độ, degrades => xuống cấp,