Vietnamese Meaning of inundates
ngập
Other Vietnamese words related to ngập
Nearest Words of inundates
Definitions and Meaning of inundates in English
inundates
overwhelm, to cover with a flood, overwhelm sense 2
FAQs About the word inundates
ngập
overwhelm, to cover with a flood, overwhelm sense 2
chết đuối,lũ lụt,Đắm,lũ lụt,Tràn,đầm lầy,lở tuyết,làm ướt, ngâm,dòng chảy,đỏ mặt
cống,khô,làm mất nước,Miếng vá
intuiting => Trực giác, intuited => trực giác, intruding (upon) => Xâm phạm (trên), intruders => những kẻ xâm nhập, intruded (upon) => xâm nhập (vào),