FAQs About the word inurnment

Hỏa táng

placement or burial in an urn

tang lễ,chôn cất,ướp xác,ngôi mộ,tái chôn,chôn cất lại,chôn cất,chôn cất,giam cầm,chôn cất

hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật

inundations => lũ lụt, inundates => ngập, intuiting => Trực giác, intuited => trực giác, intruding (upon) => Xâm phạm (trên),