Vietnamese Meaning of interment
chôn cất
Other Vietnamese words related to chôn cất
Nearest Words of interment
- intermembranous => Liền màng
- intermembral => Liên màng
- intermell => trung gian
- intermediums => người trung gian
- intermedium => trung gian
- intermedious => trung gian
- intermediator => người trung gian
- intermediation => hòa giải
- intermediately => vừa phải
- intermediate wheatgrass => Cỏ lúa mì trung gian
Definitions and Meaning of interment in English
interment (n)
the ritual placing of a corpse in a grave
interment (v. t.)
The act or ceremony of depositing a dead body in the earth; burial; sepulture; inhumation.
FAQs About the word interment
chôn cất
the ritual placing of a corpse in a graveThe act or ceremony of depositing a dead body in the earth; burial; sepulture; inhumation.
chôn cất,tang lễ,chôn cất,ngôi mộ,chôn cất,chôn cất,tang lễ,nghĩa trang,ướp xác,chôn cất
hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật
intermembranous => Liền màng, intermembral => Liên màng, intermell => trung gian, intermediums => người trung gian, intermedium => trung gian,