FAQs About the word interment

chôn cất

the ritual placing of a corpse in a graveThe act or ceremony of depositing a dead body in the earth; burial; sepulture; inhumation.

chôn cất,tang lễ,chôn cất,ngôi mộ,chôn cất,chôn cất,tang lễ,nghĩa trang,ướp xác,chôn cất

hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật

intermembranous => Liền màng, intermembral => Liên màng, intermell => trung gian, intermediums => người trung gian, intermedium => trung gian,