Vietnamese Meaning of funeral
tang lễ
Other Vietnamese words related to tang lễ
Nearest Words of funeral
- funebrious => u buồn
- funebrial => tang lễ
- fundus => võng mạc
- fundulus majalis => Fundulus Majalis
- fundulus heteroclitus => Fundulus heteroclitus
- fundulus => Fundulus
- funds => quỹ
- fund-raising effort => nỗ lực gây quỹ
- fund-raising drive => chiến dịch gây quỹ
- fund-raising campaign => Chiến dịch gây quỹ
- funeral chapel => Nhà quàn
- funeral church => nhà thờ tang lễ
- funeral director => người quản lý nhà tang lễ
- funeral home => nhà tang lễ
- funeral march => bản nhạc tang lễ
- funeral parlor => Nhà tang lễ
- funeral parlour => Nhà tang lễ
- funeral pyre => Đống củi tang lễ
- funeral undertaker => giám đốc đám tang
- funeral-residence => nhà quàn
Definitions and Meaning of funeral in English
funeral (n)
a ceremony at which a dead person is buried or cremated
funeral (n.)
The solemn rites used in the disposition of a dead human body, whether such disposition be by interment, burning, or otherwise; esp., the ceremony or solemnization of interment; obsequies; burial; -- formerly used in the plural.
The procession attending the burial of the dead; the show and accompaniments of an interment.
A funeral sermon; -- usually in the plural.
Per. taining to a funeral; used at the interment of the dead; as, funeral rites, honors, or ceremonies.
FAQs About the word funeral
tang lễ
a ceremony at which a dead person is buried or crematedThe solemn rites used in the disposition of a dead human body, whether such disposition be by interment,
chôn cất,chôn cất,ướp xác,ngôi mộ,chôn cất,chôn cất,tang lễ,chôn cất,Hỏa táng,tái chôn
hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật
funebrious => u buồn, funebrial => tang lễ, fundus => võng mạc, fundulus majalis => Fundulus Majalis, fundulus heteroclitus => Fundulus heteroclitus,