Vietnamese Meaning of funebrious
u buồn
Other Vietnamese words related to u buồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of funebrious
- funebrial => tang lễ
- fundus => võng mạc
- fundulus majalis => Fundulus Majalis
- fundulus heteroclitus => Fundulus heteroclitus
- fundulus => Fundulus
- funds => quỹ
- fund-raising effort => nỗ lực gây quỹ
- fund-raising drive => chiến dịch gây quỹ
- fund-raising campaign => Chiến dịch gây quỹ
- fundraiser => người gây quỹ
- funeral => tang lễ
- funeral chapel => Nhà quàn
- funeral church => nhà thờ tang lễ
- funeral director => người quản lý nhà tang lễ
- funeral home => nhà tang lễ
- funeral march => bản nhạc tang lễ
- funeral parlor => Nhà tang lễ
- funeral parlour => Nhà tang lễ
- funeral pyre => Đống củi tang lễ
- funeral undertaker => giám đốc đám tang
Definitions and Meaning of funebrious in English
funebrious (a.)
Funebrial.
FAQs About the word funebrious
u buồn
Funebrial.
No synonyms found.
No antonyms found.
funebrial => tang lễ, fundus => võng mạc, fundulus majalis => Fundulus Majalis, fundulus heteroclitus => Fundulus heteroclitus, fundulus => Fundulus,