FAQs About the word reburial

tái chôn

the act of burying again

chôn cất lại,tang lễ,chôn cất,Hỏa táng,chôn cất,chôn cất,ướp xác,ngôi mộ,giam cầm,chôn cất

hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật

rebullition => sôi lại, rebukingly => trách móc, rebuking => khiển trách, rebuker => người khiển trách, rebukeful => quở trách,