Vietnamese Meaning of reburying
cải táng
Other Vietnamese words related to cải táng
Nearest Words of reburying
Definitions and Meaning of reburying in English
reburying (n)
the act of burying again
FAQs About the word reburying
cải táng
the act of burying again
Ngụy trang,rèm,bao phủ,chôn lại,tấm chắn,Vỏ bọc,chôn cất,quan tài,che giấu,ẩn náu
cháy,hỏa táng,đào xác,việc đào xác,khai quật,để lộ ra,Tiết lộ,khám phá,Hiển thị,đang trưng bày
rebury => chôn lại, reburial => tái chôn, rebullition => sôi lại, rebukingly => trách móc, rebuking => khiển trách,