Vietnamese Meaning of immuring

Nhốt

Other Vietnamese words related to Nhốt

Definitions and Meaning of immuring in English

Webster

immuring (p. pr. & vb. n.)

of Immure

FAQs About the word immuring

Nhốt

of Immure

Hạn chế,kèm theo,nhà ở,đính kèm,bao gồm,bao quanh,Đấm bốc (ở),bao bọc,quy định,chuồng

xả,giải phóng,giải phóng,Giải phóng,giải phóng,cho quyền bầu cử,giải phóng,mở trói,Mở lồng,giải phóng

immurement => giam cầm, immured => giam hãm, immunotherapy => Miễn dịch trị liệu, immunotherapeutic => miễn dịch điều trị, immunosuppressor => Thuốc ức chế miễn dịch,