Vietnamese Meaning of immunosuppressor
Thuốc ức chế miễn dịch
Other Vietnamese words related to Thuốc ức chế miễn dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immunosuppressor
- immunosuppressive drug => Thuốc ức chế miễn dịch
- immunosuppressive => Ức chế miễn dịch
- immunosuppression => ức chế miễn dịch
- immunosuppressed => Miễn dịch ức chế
- immunosuppressant => Thuốc ức chế miễn dịch
- immunopathology => Miễn dịch bệnh học
- immunology => Miễn dịch học
- immunologist => nhà miễn dịch học
- immunologically => về mặt miễn dịch
- immunological disorder => rối loạn hệ miễn dịch
Definitions and Meaning of immunosuppressor in English
immunosuppressor (n)
a drug that lowers the body's normal immune response
FAQs About the word immunosuppressor
Thuốc ức chế miễn dịch
a drug that lowers the body's normal immune response
No synonyms found.
No antonyms found.
immunosuppressive drug => Thuốc ức chế miễn dịch, immunosuppressive => Ức chế miễn dịch, immunosuppression => ức chế miễn dịch, immunosuppressed => Miễn dịch ức chế, immunosuppressant => Thuốc ức chế miễn dịch,