Vietnamese Meaning of immusical
không có âm nhạc
Other Vietnamese words related to không có âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immusical
- immuring => Nhốt
- immurement => giam cầm
- immured => giam hãm
- immunotherapy => Miễn dịch trị liệu
- immunotherapeutic => miễn dịch điều trị
- immunosuppressor => Thuốc ức chế miễn dịch
- immunosuppressive drug => Thuốc ức chế miễn dịch
- immunosuppressive => Ức chế miễn dịch
- immunosuppression => ức chế miễn dịch
- immunosuppressed => Miễn dịch ức chế
Definitions and Meaning of immusical in English
immusical (a.)
Inharmonious; unmusical; discordant.
FAQs About the word immusical
không có âm nhạc
Inharmonious; unmusical; discordant.
No synonyms found.
No antonyms found.
immuring => Nhốt, immurement => giam cầm, immured => giam hãm, immunotherapy => Miễn dịch trị liệu, immunotherapeutic => miễn dịch điều trị,