Vietnamese Meaning of inclosing

đính kèm

Other Vietnamese words related to đính kèm

Definitions and Meaning of inclosing in English

Webster

inclosing (p. pr. & vb. n.)

of Inclose

FAQs About the word inclosing

đính kèm

of Inclose

Đính kèm,quy định,giao tiếp,kết nối,Ôm,bao vây,tham gia,liên kết,bao quanh,kết nối

Tách biệt,tách rời,ngắt kết nối,cô lập,cô lập,Không liền kề,đã xóa,riêng biệt,độc thân,không bám víu

incloser => rào chắn, inclosed => kèm theo, inclose => kèm theo, incloister => vào tu viện, inclip => Khuyết,