Vietnamese Meaning of tangential

tiếp tuyến

Other Vietnamese words related to tiếp tuyến

Definitions and Meaning of tangential in English

Wordnet

tangential (s)

of superficial relevance if any

Wordnet

tangential (a)

of or relating to or acting along or in the direction of a tangent

Webster

tangential (a.)

Of or pertaining to a tangent; in the direction of a tangent.

FAQs About the word tangential

tiếp tuyến

of superficial relevance if any, of or relating to or acting along or in the direction of a tangentOf or pertaining to a tangent; in the direction of a tangent.

không liên quan,ngoại vi,tiếp tuyến,thừa thãi,phi vật chất,vô lễ,không áp dụng được,tình cờ,không quan trọng,chết

có thể áp dụng,thích hợp,vật liệu,phù hợp,Nhọn,tương đối,liên quan,thích hợp,thích hợp,Nhân tiện

tangental => tiếp tuyến, tangent spoke => Nan hoa tiếp tuyến, tangent plane => Mặt phẳng tiếp tuyến, tangent => tiếp tuyến, tangency => tiếp tuyến,