Vietnamese Meaning of tangibly
một cách hữu hình
Other Vietnamese words related to một cách hữu hình
Nearest Words of tangibly
Definitions and Meaning of tangibly in English
tangibly (r)
in a tangible manner
FAQs About the word tangibly
một cách hữu hình
in a tangible manner
đáng chú ý,sờ thấy được,vật lý,có thể chạm được,thực tế,bê tông,hữu hình,có thể nhận ra,thể hiện,có thể quan sát được
phi vật chất,không sờ được,vô hình,trừu tượng,vô hình,phi vật chất,vô hình,phi vật thể,không chắc chắn,phi vật thể
tangibleness => tính hữu hình, tangible possession => Tài sản hữu hình, tangible => hữu hình, tangibility => tính hữu hình, tanghinia => Tanginia,