Vietnamese Meaning of tanging
chỉ
Other Vietnamese words related to chỉ
Nearest Words of tanging
Definitions and Meaning of tanging in English
tanging (p. pr. & vb. n.)
of Tang
FAQs About the word tanging
chỉ
of Tang
trét,tiếng leng keng,tiếng khua leng keng,mâu thuẫn,tiếng khua ly,ding-dong,chuông reo,cồng,leng keng,leng keng
No antonyms found.
tanginess => vị chua, tangiers => Tangiers, tangier peavine => Đậu Hà Lan Tangier, tangier pea => Đậu Hà Lan Tanger, tangier => Tangier,