Vietnamese Meaning of encircling

bao vây

Other Vietnamese words related to bao vây

Definitions and Meaning of encircling in English

Wordnet

encircling (s)

being all around the edges; enclosing

Webster

encircling (p. pr. & vb. n.)

of Encircle

FAQs About the word encircling

bao vây

being all around the edges; enclosingof Encircle

Đính kèm,quy định,giao tiếp,kết nối,Ôm,kèm theo,đính kèm,tham gia,liên kết,ngoại vi

Tách biệt,tách rời,ngắt kết nối,xa,xa nhất,cô lập,cô lập,Không liền kề,xa,đã xóa

encirclet => bao quanh, encirclement => bao vây, encircled => bị bao vây, encircle => bao vây, encipher => mã hóa,