FAQs About the word encloister

giam trong tu viện

To shut up in a cloister; to cloister.

No synonyms found.

No antonyms found.

enclitics => Đại từ nhân xưng, enclitically => enclitically, enclitical => hậu tố, enclitic => từ thêm, enclavement => vùng đất lọt vào giữa vùng đất khác,