Vietnamese Meaning of nearest
gần nhất
Other Vietnamese words related to gần nhất
Nearest Words of nearest
Definitions and Meaning of nearest in English
nearest (r)
(superlative of `near' or `close') within the shortest distance
FAQs About the word nearest
gần nhất
(superlative of `near' or `close') within the shortest distance
cách đều,bên trong,sâu sắc nhất,giữa,trung tâm,màu xám,giữa chừng,giữa,sâu kín nhất,người trung gian
bên ngoài,ngoại vi,cực đoan,xa nhất,bên ngoài,xa nhất,Cao nhất,Xa nhất,Xa nhất,xa nhất
nearer => gần hơn, neared => gần lại, near-death experience => Gần chết, nearctic => Gần Bắc Cực, nearby => gần,