Vietnamese Meaning of equidistant
cách đều
Other Vietnamese words related to cách đều
Nearest Words of equidistant
Definitions and Meaning of equidistant in English
equidistant (s)
the same distance apart at every point
equidistant (a.)
Being at an equal distance from the same point or thing.
FAQs About the word equidistant
cách đều
the same distance apart at every pointBeing at an equal distance from the same point or thing.
giữa chừng,bên trong,sâu sắc nhất,gần nhất,trung tâm,màu xám,giữa,sâu kín nhất,người trung gian,trung bình
bên ngoài,ngoại vi,cực đoan,xa nhất,bên ngoài,xa nhất,Cao nhất,Xa nhất,Xa nhất,xa nhất
equidistance => Khoảng cách đều, equidifferent => có khoảng cách bằng nhau, equidae => Ngựa, equid => ngựa, equicrure => Tam giác cân,