Vietnamese Meaning of equidistance
Khoảng cách đều
Other Vietnamese words related to Khoảng cách đều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equidistance
Definitions and Meaning of equidistance in English
equidistance (n.)
Equal distance.
FAQs About the word equidistance
Khoảng cách đều
Equal distance.
No synonyms found.
No antonyms found.
equidifferent => có khoảng cách bằng nhau, equidae => Ngựa, equid => ngựa, equicrure => Tam giác cân, equicrural => Tam giác cân,