FAQs About the word equilibrating

cân bằng

of Equilibrate

điều chỉnh,cân bằng,bù đắp,đối trọng,cân bằng,cân bằng,buổi tối,san phẳng,dễ chịu,ngang bằng

mất cân bằng

equilibrated => cân bằng, equilibrate => cân bằng, equilateral triangle => Tam giác đều, equilateral => tam giác đều, equiform => hình dạng con ngựa,