Vietnamese Meaning of equilibrating
cân bằng
Other Vietnamese words related to cân bằng
Nearest Words of equilibrating
- equilibrated => cân bằng
- equilibrate => cân bằng
- equilateral triangle => Tam giác đều
- equilateral => tam giác đều
- equiform => hình dạng con ngựa
- equidiurnal => phân chia ngày đêm
- equidistribution => Phân phối đồng đều
- equidistant => cách đều
- equidistance => Khoảng cách đều
- equidifferent => có khoảng cách bằng nhau
Definitions and Meaning of equilibrating in English
equilibrating (p. pr. & vb. n.)
of Equilibrate
FAQs About the word equilibrating
cân bằng
of Equilibrate
điều chỉnh,cân bằng,bù đắp,đối trọng,cân bằng,cân bằng,buổi tối,san phẳng,dễ chịu,ngang bằng
mất cân bằng
equilibrated => cân bằng, equilibrate => cân bằng, equilateral triangle => Tam giác đều, equilateral => tam giác đều, equiform => hình dạng con ngựa,